Thông số kỹ thuật Honda Ô Tô CR-V
Gía Niêm Yết- 1.158.000.000 đồng
Honda Ô Tô CR-V đã trở thành một trong những mẫu xe toàn cầu dẫn đầu của Honda với doanh số đạt được gần 7 triệu xe tại 160 quốc gia trên toàn thế giới. Chiếc xe được vinh dự xướng tên tại lễ vinh danh những mẫu xe có kết quả an toàn hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á – ASEAN-NCAP Grand Prix Awards
![]() |
Thông số kỹ thuật của xe CR-V 2.0 và 2.4AT |
![]() |
Mức tiêu hao nhiên liệu của CR-C |
Honda Ô Tô CR-V tiếp tục đưa ra thiết kế năng động và các tính năng tiện ích của thế hệ thứ 4, đồng thời tích hợp thêm nhiều tính năng tiện ích về an toàn và vận hành, Honda Ô Tô CRV 2.4 AT- TG phiên bản cao cấp thỏa mãn và khơi dậy đam mê khám phá, sự hứng khởi và niềm vui cầm lái trên hành trình chinh phục các cung đường.
Honda CRV 2.0 AT
|
Honda CRV 2.4 TG
| |
Kích thước tổng thể (mm)
|
4.580×1.820×1.685
|
4.580×1.820×1.685
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.620
|
2.620
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
170
|
170
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5,90
|
5,90
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.505
|
1.550
|
Hệ thống treo trước
|
MacPherson
|
MacPherson
|
Hệ thống treo sau
|
Tay đòn kép liên kết đa điểm
|
Tay đòn kép liên kết đa điểm
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
Số cửa
|
5
|
5
|
Kiểu động cơ
|
2.0 SOHC i-VTEC, 4 Xilanh, 16 van
|
2.4 DOHC i-VTEC, 4 Xilanh, 16 van
|
Dung tích động cơ (cm3)
|
1.997
|
2.354
|
Công suất cực đại
|
155 mã lực, tại 6.500 vòng/phút
|
190 mã lực, tại 7.000 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
190Nm, tại 4300 vòng/phút
|
222Nm, tại 4400 vòng/phút
|
Hộp số
|
Tự động 5 cấp
|
Tự động 5 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
7.5l/100km
|
8.1l/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
58L
|
58L
|
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Thông số lốp
|
225/65 R17
|
225/60 R18
|
Mâm xe
|
Hợp kim 17″
|
Hợp kim 18″
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON
|
có
|
có
|
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm
|
có
|
có
|
Hệ thống Cruise Control
|
có
|
có
|
Hệ thống hiển thị thông tin i-MID
|
có
|
có
|
Cửa kính điện tự động
|
có
|
có
|
Khóa cửa tự động
|
có
|
có
|
Đèn pha tự động tắt theo thời gian
|
có
|
có
|
Dài đèn LED chạy ban ngày
|
có
|
có
|
Đèn trước kiểu Projector
|
H.I.D
|
H.I.D
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
có
|
có
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
|
không
|
có
|
Màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp
|
Không
|
Có
|
Start/Stop Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Có
|
Hệ thống âm thanh
|
6 loa, CD, AM/FM, MP3/WMA, Bluetooth
|
6 loa, CD, AM/FM, MP3/WMA, Bluetooth
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Tự động có hốc gió hàng ghế sau
|
Tự động có hốc gió hàng ghế sau
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
|
Lẫy số tay
|
Không
|
Có ( mới )
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
có
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
|
có
|
có
|
Kết nối HDMI ( truyền tải file Video)
|
Không
|
có
|
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic
|
Không
|
có
|
Hệ thống túi khí 2 ghế trước
|
có
|
có
|
Hệ thống túi khí rèm
|
Không
|
Có ( mới )
|
Phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
|
Có
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
|
Có
|
Có
|
Cảm biến đèn pha, gạt mưa
|
Không
|
Có
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm
|
Có
|
Có
|
Hệ thống báo động
|
Có
|
Có
|
Cảnh báo cài dây đai an toàn
|
Có
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Có
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét